Sổ kết quả - KQXSMT 30 ngày gần nhất

XSMT » XSMT Chủ Nhật » XSMT ngày 13/10/2024

Huế Khánh Hòa Kon Tum
G8
56
76
98
G7
651
520
284
G6
7637
4491
3409
7530
0665
3503
6814
3308
0491
G5
6395
2827
9525
G4
17967
14680
11757
78499
56034
47474
69080
33879
32074
34053
11993
42308
53208
55781
51962
45405
01063
53855
74518
59196
16279
G3
93246
47775
77377
18774
45097
90515
G2
13577
52830
16511
G1
30352
43574
91578
ĐB
491090
102182
275950
Đầu Huế Khánh Hòa Kon Tum
0 09 03, 08, 08 05, 08
1 11, 14, 15, 18
2 20, 27 25
3 34, 37 30, 30
4 46
5 51, 52, 56, 57 53 50, 55
6 67 65 62, 63
7 74, 75, 77 74, 74, 74, 76, 77, 79 78, 79
8 80, 80 81, 82 84
9 90, 91, 95, 99 93 91, 96, 97, 98

XSMT » XSMT Thứ 7 » XSMT ngày 12/10/2024

Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
G8
42
25
97
G7
257
335
124
G6
0707
2368
4773
5840
8380
1257
5238
2878
0457
G5
2405
6649
5155
G4
93451
73806
13851
81729
74001
71295
65315
35810
97087
60941
15254
28703
89782
44308
25368
03820
21542
23195
34584
41773
94397
G3
01203
96588
80803
54144
18464
61568
G2
14761
59796
34107
G1
60910
12665
73695
ĐB
753517
581844
847643
Đầu Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
0 01, 03, 05, 06, 07 03, 03, 08 07
1 10, 15, 17 10
2 29 25 20, 24
3 35 38
4 42 40, 41, 44, 44, 49 42, 43
5 51, 51, 57 54, 57 55, 57
6 61, 68 65 64, 68, 68
7 73 73, 78
8 88 80, 82, 87 84
9 95 96 95, 95, 97, 97

XSMT » XSMT Thứ 6 » XSMT ngày 11/10/2024

Ninh Thuận Gia Lai
G8
55
61
G7
868
643
G6
4374
1030
6026
7496
8873
0100
G5
4624
4629
G4
14905
14441
34052
56440
64248
42392
84835
50222
07569
54855
86473
43635
24498
97457
G3
27069
49296
34106
36637
G2
61474
70099
G1
93890
78955
ĐB
032109
127515
Đầu Ninh Thuận Gia Lai
0 05, 09 00, 06
1 15
2 24, 26 22, 29
3 30, 35 35, 37
4 40, 41, 48 43
5 52, 55 55, 55, 57
6 68, 69 61, 69
7 74, 74 73, 73
8
9 90, 92, 96 96, 98, 99

XSMT » XSMT Thứ 5 » XSMT ngày 10/10/2024

Bình Định Quảng Bình Quảng Trị
G8
74
20
65
G7
708
887
647
G6
0815
2495
9921
9409
9825
9520
2731
4636
5871
G5
1169
3275
8419
G4
02203
63692
90849
60092
09363
07332
25405
28011
70985
84168
58670
71528
31767
20301
80162
30745
01058
12777
28211
62926
18693
G3
67509
31817
30424
56097
41416
14230
G2
80794
11122
99456
G1
75026
73414
51904
ĐB
678316
052033
110727
Đầu Bình Định Quảng Bình Quảng Trị
0 03, 05, 08, 09 01, 09 04
1 15, 16, 17 11, 14 11, 16, 19
2 21, 26 20, 20, 22, 24, 25, 28 26, 27
3 32 33 30, 31, 36
4 49 45, 47
5 56, 58
6 63, 69 67, 68 62, 65
7 74 70, 75 71, 77
8 85, 87
9 92, 92, 94, 95 97 93

XSMT » XSMT Thứ 4 » XSMT ngày 09/10/2024

Khánh Hòa Đà Nẵng
G8
35
10
G7
917
983
G6
4959
0828
8780
8847
7615
1314
G5
5374
6492
G4
56067
80221
99938
95065
88644
16725
90948
95212
01720
06154
97098
51056
20531
16326
G3
91118
12653
97358
64163
G2
42216
60740
G1
90493
43682
ĐB
932806
501185
Đầu Khánh Hòa Đà Nẵng
0 06
1 16, 17, 18 10, 12, 14, 15
2 21, 25, 28 20, 26
3 35, 38 31
4 44, 48 40, 47
5 53, 59 54, 56, 58
6 65, 67 63
7 74
8 80 82, 83, 85
9 93 92, 98

XSMT » XSMT Thứ 3 » XSMT ngày 08/10/2024

Đắk Lắk Quảng Nam
G8
43
77
G7
590
055
G6
5660
1868
7215
7686
9811
6123
G5
4587
5078
G4
10347
90657
77826
41386
73784
44908
89503
86164
93483
28712
32399
11195
82876
41490
G3
49481
43514
03337
86343
G2
46924
44568
G1
56511
78410
ĐB
855757
205857
Đầu Đắk Lắk Quảng Nam
0 03, 08
1 11, 14, 15 10, 11, 12
2 24, 26 23
3 37
4 43, 47 43
5 57, 57 55, 57
6 60, 68 64, 68
7 76, 77, 78
8 81, 84, 86, 87 83, 86
9 90 90, 95, 99

XSMT » XSMT Thứ 2 » XSMT ngày 07/10/2024

Huế Phú Yên
G8
01
97
G7
207
675
G6
5777
4116
1087
7863
3320
8954
G5
7624
8126
G4
98278
44763
91287
46520
34496
24238
15952
05332
08153
02775
93774
56891
42606
87268
G3
90757
49957
28474
25314
G2
59063
33013
G1
07317
84969
ĐB
021412
502848
Đầu Huế Phú Yên
0 01, 07 06
1 12, 16, 17 13, 14
2 20, 24 20, 26
3 38 32
4 48
5 52, 57, 57 53, 54
6 63, 63 63, 68, 69
7 77, 78 74, 74, 75, 75
8 87, 87
9 96 91, 97

XSMT » XSMT Chủ Nhật » XSMT ngày 06/10/2024

Huế Khánh Hòa Kon Tum
G8
13
10
17
G7
741
070
076
G6
7816
0862
0723
7878
2680
8094
1817
1333
9901
G5
4711
1229
2459
G4
39007
96164
21502
09813
41699
12633
83664
34332
17771
27005
06299
84680
12282
77033
31205
11938
81391
14305
21654
31162
24690
G3
58887
83127
30664
00146
56986
85035
G2
90088
49727
56500
G1
82964
74051
55955
ĐB
025694
905378
641400
Đầu Huế Khánh Hòa Kon Tum
0 02, 07 05 00, 00, 01, 05, 05
1 11, 13, 13, 16 10 17, 17
2 23, 27 27, 29
3 33 32, 33 33, 35, 38
4 41 46
5 51 54, 55, 59
6 62, 64, 64, 64 64 62
7 70, 71, 78, 78 76
8 87, 88 80, 80, 82 86
9 94, 99 94, 99 90, 91

XSMT » XSMT Thứ 7 » XSMT ngày 05/10/2024

Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
G8
25
57
54
G7
783
451
524
G6
9856
1508
9595
4574
8559
7042
1476
4938
5254
G5
6953
9764
7582
G4
53639
28063
23321
72490
53831
63647
83741
23773
92839
62264
53278
69431
81714
17750
71746
64605
43834
24128
07844
53004
07831
G3
98244
03078
33349
09769
66431
72222
G2
83665
85037
46359
G1
38796
09960
95673
ĐB
429217
007725
063322
Đầu Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
0 08 04, 05
1 17 14
2 21, 25 25 22, 22, 24, 28
3 31, 39 31, 37, 39 31, 31, 34, 38
4 41, 44, 47 42, 49 44, 46
5 53, 56 50, 51, 57, 59 54, 54, 59
6 63, 65 60, 64, 64, 69
7 78 73, 74, 78 73, 76
8 83 82
9 90, 95, 96

XSMT » XSMT Thứ 3 » XSMT ngày 01/10/2024

Đắk Lắk Quảng Nam
G8
23
69
G7
910
146
G6
3420
7444
4600
0966
3333
0372
G5
6009
0090
G4
58755
05497
36485
23702
91783
97152
89002
01881
64416
89351
43881
42085
13280
25992
G3
78819
79885
84873
95710
G2
61087
47246
G1
59265
53720
ĐB
532702
109333
Đầu Đắk Lắk Quảng Nam
0 00, 02, 02, 02, 09
1 10, 19 10, 16
2 20, 23 20
3 33, 33
4 44 46, 46
5 52, 55 51
6 65 66, 69
7 72, 73
8 83, 85, 85, 87 80, 81, 81, 85
9 97 90, 92

XSMT » XSMT Thứ 2 » XSMT ngày 30/09/2024

Huế Phú Yên
G8
71
61
G7
044
456
G6
7376
7709
9555
7638
9072
4950
G5
7300
3629
G4
81930
90853
31042
69971
55405
93322
00696
96420
39688
92115
17792
87551
63133
83448
G3
25784
20747
42299
97971
G2
49530
48071
G1
71651
45212
ĐB
474746
445919
Đầu Huế Phú Yên
0 00, 05, 09
1 12, 15, 19
2 22 20, 29
3 30, 30 33, 38
4 42, 44, 46, 47 48
5 51, 53, 55 50, 51, 56
6 61
7 71, 71, 76 71, 71, 72
8 84 88
9 96 92, 99

XSMT » XSMT Chủ Nhật » XSMT ngày 29/09/2024

Huế Khánh Hòa Kon Tum
G8
15
20
67
G7
054
323
841
G6
6531
8349
1469
9094
7905
9900
9343
5304
6677
G5
7532
4597
6462
G4
74984
08230
24714
31810
39732
43585
58586
58635
75684
86004
84239
03496
87118
96408
10888
50584
77307
04636
47657
21060
27689
G3
54536
29142
05428
21901
93966
56534
G2
68615
70333
20465
G1
26811
29487
03128
ĐB
509044
854940
978865
Đầu Huế Khánh Hòa Kon Tum
0 00, 01, 04, 05, 08 04, 07
1 10, 11, 14, 15, 15 18
2 20, 23, 28 28
3 30, 31, 32, 32, 36 33, 35, 39 34, 36
4 42, 44, 49 40 41, 43
5 54 57
6 69 60, 62, 65, 65, 66, 67
7 77
8 84, 85, 86 84, 87 84, 88, 89
9 94, 96, 97

XSMT » XSMT Thứ 7 » XSMT ngày 28/09/2024

Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
G8
37
97
51
G7
970
731
696
G6
9815
3524
3416
8728
6953
4066
2514
3239
6287
G5
3893
1645
8018
G4
08077
03376
59980
25918
77773
26795
06963
51904
07828
59705
93528
22295
40661
26961
97952
46178
81222
32825
95232
58945
65622
G3
83918
64123
64690
77746
90851
46875
G2
48823
57074
86632
G1
15740
96506
53981
ĐB
663893
987546
516935
Đầu Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
0 04, 05, 06
1 15, 16, 18, 18 14, 18
2 23, 23, 24 28, 28, 28 22, 22, 25
3 37 31 32, 32, 35, 39
4 40 45, 46, 46 45
5 53 51, 51, 52
6 63 61, 61, 66
7 70, 73, 76, 77 74 75, 78
8 80 81, 87
9 93, 93, 95 90, 95, 97 96

XSMT » XSMT Thứ 6 » XSMT ngày 27/09/2024

Ninh Thuận Gia Lai
G8
38
36
G7
670
669
G6
1656
4586
6142
7132
9015
0293
G5
5427
5282
G4
51632
86621
42290
82734
64790
83989
18424
72201
60842
52964
46950
94896
52783
86355
G3
77458
16762
04833
37338
G2
00478
90681
G1
17014
04825
ĐB
248220
549742
Đầu Ninh Thuận Gia Lai
0 01
1 14 15
2 20, 21, 24, 27 25
3 32, 34, 38 32, 33, 36, 38
4 42 42, 42
5 56, 58 50, 55
6 62 64, 69
7 70, 78
8 86, 89 81, 82, 83
9 90, 90 93, 96

XSMT » XSMT Thứ 5 » XSMT ngày 26/09/2024

Bình Định Quảng Bình Quảng Trị
G8
99
75
52
G7
472
134
684
G6
1872
3774
5823
3819
8723
3381
0928
7819
4213
G5
4939
8340
3697
G4
15905
37853
78117
52266
12062
25893
36146
22221
32703
83734
41172
32794
10686
61371
71928
62039
53326
38894
39969
97184
56321
G3
46453
01294
17930
66556
67121
71789
G2
66378
69042
58978
G1
98407
64274
84189
ĐB
581627
158626
248567
Đầu Bình Định Quảng Bình Quảng Trị
0 05, 07 03
1 17 19 13, 19
2 23, 27 21, 23, 26 21, 21, 26, 28, 28
3 39 30, 34, 34 39
4 46 40, 42
5 53, 53 56 52
6 62, 66 67, 69
7 72, 72, 74, 78 71, 72, 74, 75 78
8 81, 86 84, 84, 89, 89
9 93, 94, 99 94 94, 97

XSMT » XSMT Thứ 4 » XSMT ngày 25/09/2024

Khánh Hòa Đà Nẵng
G8
33
44
G7
569
526
G6
3365
6833
3957
5056
1194
9351
G5
8431
2765
G4
61264
24389
53699
06335
60067
11244
76367
03523
01995
09760
50398
26443
75442
38446
G3
94465
59018
89548
77931
G2
46553
38913
G1
44936
33027
ĐB
455093
517983
Đầu Khánh Hòa Đà Nẵng
0
1 18 13
2 23, 26, 27
3 31, 33, 33, 35, 36 31
4 44 42, 43, 44, 46, 48
5 53, 57 51, 56
6 64, 65, 65, 67, 67, 69 60, 65
7
8 89 83
9 93, 99 94, 95, 98

XSMT » XSMT Thứ 3 » XSMT ngày 24/09/2024

Đắk Lắk Quảng Nam
G8
88
25
G7
822
600
G6
4021
2475
0714
9132
4850
5561
G5
2492
3333
G4
10020
00369
87776
91822
69223
06104
91438
05995
54437
59770
14738
22124
40635
39567
G3
93560
09363
87308
94023
G2
45463
67200
G1
20622
39238
ĐB
278074
912850
Đầu Đắk Lắk Quảng Nam
0 04 00, 00, 08
1 14
2 20, 21, 22, 22, 22, 23 23, 24, 25
3 38 32, 33, 35, 37, 38, 38
4
5 50, 50
6 60, 63, 63, 69 61, 67
7 74, 75, 76 70
8 88
9 92 95

XSMT » XSMT Thứ 2 » XSMT ngày 23/09/2024

Huế Phú Yên
G8
16
52
G7
862
023
G6
6420
7197
0930
5644
0960
2250
G5
1928
3700
G4
29971
66273
72144
18699
54746
34067
03591
10945
08396
20414
27916
89254
10656
48114
G3
56052
43217
38451
23281
G2
60956
24846
G1
59659
10635
ĐB
813119
783878
Đầu Huế Phú Yên
0 00
1 16, 17, 19 14, 14, 16
2 20, 28 23
3 30 35
4 44, 46 44, 45, 46
5 52, 56, 59 50, 51, 52, 54, 56
6 62, 67 60
7 71, 73 78
8 81
9 91, 97, 99 96

XSMT » XSMT Chủ Nhật » XSMT ngày 22/09/2024

Huế Khánh Hòa Kon Tum
G8
36
29
12
G7
992
020
282
G6
4134
5022
3424
4399
2704
5678
7589
1669
5349
G5
4992
7035
9084
G4
10473
11059
35644
18299
74261
45936
03714
84128
85454
65066
71625
37110
62863
24336
12078
67304
49729
81845
74613
63448
87102
G3
55585
01945
13124
43093
71082
29548
G2
03386
00545
07922
G1
52230
35455
04569
ĐB
448925
297118
433672
Đầu Huế Khánh Hòa Kon Tum
0 04 02, 04
1 14 10, 18 12, 13
2 22, 24, 25 20, 24, 25, 28, 29 22, 29
3 30, 34, 36, 36 35, 36
4 44, 45 45 45, 48, 48, 49
5 59 54, 55
6 61 63, 66 69, 69
7 73 78 72, 78
8 85, 86 82, 82, 84, 89
9 92, 92, 99 93, 99

XSMT » XSMT Thứ 7 » XSMT ngày 21/09/2024

Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
G8
45
69
82
G7
245
531
752
G6
9473
6829
6273
2212
8022
7614
6894
1802
9405
G5
2351
1463
0589
G4
74551
95118
95482
84668
22171
35985
42625
12255
52043
80408
18106
40794
04441
83829
24542
05046
35167
25777
28096
60901
52688
G3
23351
64820
63709
65452
19620
19967
G2
28826
44703
82763
G1
71044
96347
02302
ĐB
983598
251693
118528
Đầu Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
0 03, 06, 08, 09 01, 02, 02, 05
1 18 12, 14
2 20, 25, 26, 29 22, 29 20, 28
3 31
4 44, 45, 45 41, 43, 47 42, 46
5 51, 51, 51 52, 55 52
6 68 63, 69 63, 67, 67
7 71, 73, 73 77
8 82, 85 82, 88, 89
9 98 93, 94 94, 96

XSMT » XSMT Thứ 6 » XSMT ngày 20/09/2024

Ninh Thuận Gia Lai
G8
54
12
G7
978
030
G6
0032
4200
3189
9522
6734
1070
G5
5125
0324
G4
88394
32588
64567
68531
92169
56548
33791
30949
96163
08671
56100
84506
27200
80453
G3
50466
67871
65244
38829
G2
39725
06245
G1
03518
58876
ĐB
643082
579747
Đầu Ninh Thuận Gia Lai
0 00 00, 00, 06
1 18 12
2 25, 25 22, 24, 29
3 31, 32 30, 34
4 48 44, 45, 47, 49
5 54 53
6 66, 67, 69 63
7 71, 78 70, 71, 76
8 82, 88, 89
9 91, 94

XSMT » XSMT Thứ 5 » XSMT ngày 19/09/2024

Bình Định Quảng Bình Quảng Trị
G8
08
28
95
G7
978
665
276
G6
2940
3336
6410
5543
5163
4065
3664
8827
2444
G5
4264
6736
5757
G4
02488
39106
94004
89572
75388
12810
31636
80596
75251
46264
85570
75219
10126
38259
76092
04493
65405
85435
67016
22107
70457
G3
45051
95005
64812
81030
61434
74770
G2
69888
15477
88628
G1
06490
34540
32292
ĐB
806494
092236
574085
Đầu Bình Định Quảng Bình Quảng Trị
0 04, 05, 06, 08 05, 07
1 10, 10 12, 19 16
2 26, 28 27, 28
3 36, 36 30, 36, 36 34, 35
4 40 40, 43 44
5 51 51, 59 57, 57
6 64 63, 64, 65, 65 64
7 72, 78 70, 77 70, 76
8 88, 88, 88 85
9 90, 94 96 92, 92, 93, 95

XSMT » XSMT Thứ 4 » XSMT ngày 18/09/2024

Khánh Hòa Đà Nẵng
G8
27
06
G7
917
683
G6
7133
3591
8883
7906
2171
4200
G5
3794
4822
G4
53695
85635
03015
05915
08053
08588
06736
12307
66761
47316
53084
86777
75421
69855
G3
86507
28803
79046
81886
G2
49553
99219
G1
98366
83071
ĐB
258782
217800
Đầu Khánh Hòa Đà Nẵng
0 03, 07 00, 00, 06, 06, 07
1 15, 15, 17 16, 19
2 27 21, 22
3 33, 35, 36
4 46
5 53, 53 55
6 66 61
7 71, 71, 77
8 82, 83, 88 83, 84, 86
9 91, 94, 95

XSMT » XSMT Thứ 3 » XSMT ngày 17/09/2024

Đắk Lắk Quảng Nam
G8
26
24
G7
170
291
G6
6174
0090
9290
7484
3040
6827
G5
0219
4413
G4
93859
05979
51255
14943
76391
90899
79974
19336
95442
59945
32592
00428
62446
36843
G3
44843
91580
20889
30035
G2
65613
55663
G1
74712
52964
ĐB
159369
356138
Đầu Đắk Lắk Quảng Nam
0
1 12, 13, 19 13
2 26 24, 27, 28
3 35, 36, 38
4 43, 43 40, 42, 43, 45, 46
5 55, 59
6 69 63, 64
7 70, 74, 74, 79
8 80 84, 89
9 90, 90, 91, 99 91, 92

XSMT » XSMT Thứ 2 » XSMT ngày 16/09/2024

Huế Phú Yên
G8
10
30
G7
823
209
G6
9654
9029
2008
9366
1848
8751
G5
8666
4568
G4
20317
95677
67422
52177
11834
50258
11163
46827
84344
18918
88398
08927
95089
11497
G3
86179
51225
50039
28597
G2
47680
77528
G1
59469
88485
ĐB
393278
302280
Đầu Huế Phú Yên
0 08 09
1 10, 17 18
2 22, 23, 25, 29 27, 27, 28
3 34 30, 39
4 44, 48
5 54, 58 51
6 63, 66, 69 66, 68
7 77, 77, 78, 79
8 80 80, 85, 89
9 97, 97, 98

XSMT » XSMT Chủ Nhật » XSMT ngày 15/09/2024

Huế Khánh Hòa Kon Tum
G8
42
58
11
G7
388
139
702
G6
7977
7652
1968
1608
2350
0509
1093
3050
2116
G5
5563
6908
6239
G4
81527
55218
90502
82025
01898
42935
12849
46922
12736
86536
25797
45380
99585
90460
36302
88201
12216
61601
70111
42499
52784
G3
58380
46578
44629
24166
65536
81865
G2
11544
07736
62812
G1
05977
74009
34965
ĐB
942153
683737
601281
Đầu Huế Khánh Hòa Kon Tum
0 02 08, 08, 09, 09 01, 01, 02, 02
1 18 11, 11, 12, 16, 16
2 25, 27 22, 29
3 35 36, 36, 36, 37, 39 36, 39
4 42, 44, 49
5 52, 53 50, 58 50
6 63, 68 60, 66 65, 65
7 77, 77, 78
8 80, 88 80, 85 81, 84
9 98 97 93, 99

XSMT » XSMT Thứ 7 » XSMT ngày 14/09/2024

Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
G8
65
88
54
G7
440
151
597
G6
9045
2192
3612
6921
6302
7081
6765
1266
6692
G5
6148
5668
5080
G4
81219
98927
54055
26856
17282
49148
36135
20226
46328
90169
35466
32313
14276
03779
77948
84081
89217
58674
01926
79956
65409
G3
19190
02929
99272
36045
84094
59363
G2
22602
29973
84577
G1
97714
71412
13824
ĐB
108538
062274
433489
Đầu Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
0 02 02 09
1 12, 14, 19 12, 13 17
2 27, 29 21, 26, 28 24, 26
3 35, 38
4 40, 45, 48, 48 45 48
5 55, 56 51 54, 56
6 65 66, 68, 69 63, 65, 66
7 72, 73, 74, 76, 79 74, 77
8 82 81, 88 80, 81, 89
9 90, 92 92, 94, 97

XSMT » XSMT Thứ 6 » XSMT ngày 13/09/2024

Ninh Thuận Gia Lai
G8
69
11
G7
782
362
G6
0829
6097
9993
6539
9168
8269
G5
4788
8175
G4
64878
24311
92007
24692
77164
70651
75991
42756
21533
75422
81095
25542
95919
84282
G3
88001
80725
68639
59528
G2
75517
88598
G1
83926
55444
ĐB
702695
934415
Đầu Ninh Thuận Gia Lai
0 01, 07
1 11, 17 11, 15, 19
2 25, 26, 29 22, 28
3 33, 39, 39
4 42, 44
5 51 56
6 64, 69 62, 68, 69
7 78 75
8 82, 88 82
9 91, 92, 93, 95, 97 95, 98

XSMT » XSMT Thứ 5 » XSMT ngày 12/09/2024

Bình Định Quảng Bình Quảng Trị
G8
80
23
09
G7
824
849
064
G6
2903
1285
1710
1784
2659
4441
1846
6328
9722
G5
8850
9456
4471
G4
39870
63588
16635
45067
47698
23374
65325
89037
97834
34633
61054
22965
22139
33003
90222
76425
06655
19929
99368
69102
87773
G3
93173
97902
25107
19981
51734
13667
G2
54848
76710
09088
G1
11964
30517
47916
ĐB
204004
480568
379493
Đầu Bình Định Quảng Bình Quảng Trị
0 02, 03, 04 03, 07 02, 09
1 10 10, 17 16
2 24, 25 23 22, 22, 25, 28, 29
3 35 33, 34, 37, 39 34
4 48 41, 49 46
5 50 54, 56, 59 55
6 64, 67 65, 68 64, 67, 68
7 70, 73, 74 71, 73
8 80, 85, 88 81, 84 88
9 98 93

XSMT » XSMT Thứ 4 » XSMT ngày 11/09/2024

Khánh Hòa Đà Nẵng
G8
23
32
G7
110
062
G6
9357
2718
0004
9824
5721
7153
G5
9883
2740
G4
64830
69355
69629
82587
53417
28575
41540
65967
58623
11076
13845
28193
64588
73008
G3
90874
36844
76291
98622
G2
48462
19640
G1
39804
07129
ĐB
146986
295789
Đầu Khánh Hòa Đà Nẵng
0 04, 04 08
1 10, 17, 18
2 23, 29 21, 22, 23, 24, 29
3 30 32
4 40, 44 40, 40, 45
5 55, 57 53
6 62 62, 67
7 74, 75 76
8 83, 86, 87 88, 89
9 91, 93
⇒ Ngoài ra bạn có thể xem thêm:

Sổ Kết Quả Xổ Số . Sổ Kết Quả được cập nhật nhanh chóng, chính xác mỗi ngày.

Sổ Kết Quả Miền Trung là gì?

Sổ Kết Quả Miền Trung (SKQMT) là nơi tổng hợp tất cả kết quả xổ số kiến thiết miền Trung từ giải đặc biệt đến giải 8 trong tháng qua.

Sổ Kết Quả Xổ Số có nhiều tùy chọn khác nhau như 30 ngày, 60 ngày, 90 ngày, 100 ngày hoặc 200 ngày, giúp người chơi dễ dàng lựa chọn.

Bảng loto đầu đuôi bên cạnh mỗi bảng kết quả giúp người chơi thuận tiện hơn trong việc tham khảo nhanh các loto đã về, chưa về hoặc về nhiều hay ít.

Vì sao nên theo dõi Sổ kết quả Miền Trung?

Với nhiều người chơi, việc theo dõi kết quả xổ số từng ngày dễ bị dàn trải, dẫn đến việc khó theo dõi kết quả một cách liền mạch. Do đó, Sổ Kết Quả Miền Trung sẽ giúp người chơi dễ dàng thống kê nhanh kết quả xổ số theo biên độ ngày mà người chơi mong muốn.

Với việc áp dụng công nghệ 4.0 cùng với xử lý thuật toán thông minh, tính năng thống kê đã trở nên đơn giản, thuận tiện hơn.

Công dụng và lợi ích của Sổ Kết Quả Miền Trung

Với những người chơi xổ số lâu năm hay tham gia trò chơi lô đề thì việc nghiên cứu và tham khảo những kết quả xổ số trước theo cách chơi của mình là điều vô cùng cần thiết. Đây cũng chính là một công cụ nghiên cứu hữu ích và cần thiết mà mọi người chơi nên sử dụng.

Với Sổ Kết Quả Miền Trung, người chơi không chỉ xem được kết quả xổ số “mới nhất” của ngày hôm nay một cách đơn giản mà còn có thể xem trực tiếp kết quả xổ số mới nhất trong 30 ngày, 60 ngày, 90 ngày,.... Đây chính là ưu điểm để người chơi nhận ra được những con số may mắn hiển thị với tần suất trúng cao nhất, từ đó chọn cho mình những con số “hợp lý”. Việc nghiên cứu những quy tắc về việc lựa chọn và đánh số như vậy sẽ giúp người chơi dễ dàng tìm ra những con số của mình, từ đó làm tăng khả năng trúng thưởng và giảm thiểu rủi ro nhất cho mình.

Sổ Kết Quả, Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (KQXSMB), Kết Quả Xổ Số Miền Nam ( KQXSMN), Kết Quả Xổ Số Miền Trung (KQXSMT) được cập nhật nhanh chóng và chính xác mỗi ngày.